Tại quầy hoa quả của siêu thị hay các cửa hàng chuyên thực phẩm nhập  khẩu, người ta thường thấy trên mỗi trái táo, lê, cam… đều được dán  tem, nhưng rất ít người biết đến thông tin cần thiết đằng sau những số  kí tự kia.

Mã số trên tem được gọi là PLU code, viết tắt của từ  Price Look-up. Biết được mã PLU sẽ giúp bạn lựa chọn thực phẩm mà gia  đình mình ưu tiên dùng.

Nhìn vào mã vạch dán trên hoa quả ta xác định được

1. Xác định nguồn gốc và chất lượng:

Mã vạch trên hoa quả nhập khẩu chứa thông tin về nguồn gốc, do đó, người tiêu dùng có thể dễ dàng xác định nơi sản xuất. Ví dụ, mã vạch bắt đầu bằng mã quốc gia giúp người tiêu dùng biết hoa quả đến từ đâu.

2. Đảm bảo an toàn thực phẩm:

Mã vạch cũng giúp kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm. Nhờ mã vạch, các cơ quan chức năng và người tiêu dùng có thể theo dõi các thông tin về quá trình sản xuất, vận chuyển và bảo quản của sản phẩm.

3. Hỗ trợ trong truy xuất sản phẩm:

Trong trường hợp xảy ra vấn đề về an toàn thực phẩm hoặc sức khỏe của người tiêu dùng, mã vạch là yếu tố quan trọng giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Việc này giúp nhanh chóng xác định nguyên nhân và ngăn chặn nguy cơ lây nhiễm.

Mã vạch dán trên hoa quả nhập khẩu không chỉ là một dãy số mà còn chứa đựng những thông tin quan trọng về nguồn gốc, chất lượng và an toàn của sản phẩm. Việc đọc và hiểu mã vạch là cách giúp người tiêu dùng an tâm hơn khi sử dụng sản phẩm, đồng thời cũng là công cụ hữu ích để kiểm soát và quản lý nguồn cung cấp thực phẩm hiệu quả.

Có những thông tin gì trong mã vạch

mã vạch

Mã vạch dán trên hoa quả nhập khẩu chứa các thông tin cụ thể sau:

  1. Mã quốc gia: Đầu tiên của mã vạch thường là mã quốc gia, cho biết nơi hoa quả được sản xuất.
  2. Mã sản phẩm: Đây là mã đặc biệt dùng để nhận biết loại sản phẩm.
  3. Thông tin về sản xuất: Mã vạch cũng có thể chứa thông tin về xưởng sản xuất, thời gian sản xuất, và quá trình bảo quản sản phẩm.

Tất cả những thông tin này nhằm mục đích giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm, đồng thời hỗ trợ quá trình kiểm tra, truy xuất và quản lý sản phẩm một cách hiệu quả.

Để đọc mã quốc gia trong mã vạch dán trên sản phẩm, bạn cần biết cách giải mã chuỗi số này. Mã quốc gia thường bắt đầu bằng 2 hoặc 3 chữ số và thường tuân theo tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số ví dụ mã quốc gia phổ biến và cách đọc chúng:

  1. Mã quốc gia Hoa Kỳ: Mã quốc gia của Hoa Kỳ là “840”.
  2. Mã quốc gia Trung Quốc: Mã quốc gia của Trung Quốc là “690” hoặc “691”.
  3. Mã quốc gia Việt Nam: Mã quốc gia của Việt Nam là “893”.

Bạn có thể tìm thêm thông tin về mã quốc gia trên các trang web chuyên ngành hoặc trong các bài viết hướng dẫn trực tuyến để hiểu rõ hơn về cách đọc mã quốc gia trong mã vạch.

Lý giải về dãy số trên trái cây nhập khẩu

Ý nghĩa team giá trái cây
Ý nghĩa team giá trái cây

Các loại trái cây nhập khẩu thường được gắn một nhãn nhỏ với 4 hoặc 5 chữ số liền nhau. Nếu là 4 chữ số thì chúng luôn bắt đầu bằng số 3 hoặc số 4. Nếu là 5 chữ số thì sẽ luôn bắt đầu bằng 8 hoặc 9. Mỗi đầu số sẽ biểu hiện một ý nghĩa khác nhau, cụ thể:

Bắt đầu bằng số 3 hoặc số 4: Trái cây được trồng theo phương thức thông thường, dùng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu trừ cỏ, chất bảo quản trong danh mục cho phép. Đối với loại trái cây này, bạn được khuyến khích nên rửa sạch và gọt vỏ trước khi ăn.

Bắt đầu bằng số 8: Đó là loại trái cây biến đổi gene (GMO), đã bị biến đổi về mặt di truyền. Mức độ an toàn của loại trái cây này vẫn đang được nhiều chuyên gia nghiên cứu. Do vậy, tốt nhất bạn không nên ăn.

Bắt đầu bằng số 9: Đây là trái cây trồng hữu cơ, tức là quá trình canh tác không dùng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu trừ cỏ độc hại, không giống GMO, không kích thích tăng trưởng. Không chỉ vậy, quá trình bảo quản cũng không dùng các chất bảo quản độc hại.

Nên chọn trái cây nhập khẩu đầu số nào?

Bỏ quan phần mã vạch, chúng ta quan tâm đến dãy số trên miếng dán. Theo đề cập về các đầu số ở trên, đối với các loại trái cây nhập khẩu, mã số biến thiên từ 3000 đến 3999 và 4000 đến 4999.

Khoảng những năm 1990, các giống biến đổi gene hiện tại vẫn chưa phổ biến trên thị thường vì rất nhiều người e ngại sử dụng chúng. Sản phẩm hữu cơ cũng còn hiếm do quy trình tròng trọt, thu hoạch, bảo quản tương đối khó khăn, đòi hỏi nhiều kỹ thuật và tương đối tốn kém chi phí.

Do vậy, hoa quả đầu 3 hay đầu 4 là được sản xuất và lưu thông rộng rãi nhất. Tuy nhiên, cần phải hiểu rằng đầu 3 hoặc đầu 4 cũng đều chỉ nói đến trái cây trồng theo phương pháp thông thường, tức là dùng phân thuốc đủ loại; không nói rằng trái cây đó có an toàn hay không bởi vì an toàn là yếu tố bắt buộc của một sản phẩm nếu muốn xuất ra thị trường ở các nước phát triển.

Hai đầu số này cũng không nói rõ về phương pháp xử lý hay bảo quản chúng. Có nhiều phương pháp bảo quản khác nhau như bọc màng sáp, trữ lạnh, trữ đông, rút oxy… tùy vào điều kiện và nhà cung cấp lựa chọn.

Tuy nhiên, trong thời điểm hiện nay, khi các loại rau củ quả biến đổi gene được phát triển nhiều và bán phổ biến hơn, người tiêu dùng lo ngại về sự an toàn của những giống trái cây này, do vậy đã yêu cầu phải có sự phân biệt.

Giờ đây các loại trái cây GMO sẽ được dán miếng dán có 5 chữ số và bắt đầu bằng số 8.

Ví dụ, táo fuji trồng theo phương thức thông thường hiện chia làm hai loại là: 4129 loại nhỏ và 4131 loại lớn. Nếu thêm số 8 sẽ ra 84129 là táo fuji GMO loại nhỏ và 84131 là táo Fuji GMO loại lớn.

Đặc biệt, khi phong trào hữu cơ bùng nổ vào những năm 2000, đầu số 9 được thêm vào các loại trái cây hữu cơ để phân biệt với hai nhóm còn lại.

Tương tự ví dụ trên, táo fuji thêm đầu số 9 ở trước, 94129 là táo fuji trồng hữu cơ loại nhỏ và 94131 là táo fuji hữu cơ loại lớn.

Trái cây hữu cơ cần tuân thủ theo các quy chuẩn nghiêm ngặt được thiết lập bởi các nước và các tổ chức thương mại quốc tế. Cụ thể các tiêu chuẩn ở một số quốc gia bao gồm:

Úc: NASAA

Liên minh Châu Âu: EU – Eco

Ấn Độ: NPOP (Chương trình quốc gia về sản xuất hữu cơ)

Indonesia: BIOCert do Bộ Nông Nghiệp Indonesia cấp

Nhật Bản: JAS

Hoa Kỳ: Chương trình Hữu cơ Quốc gia NOP

Bên cạnh việc chú ý đến mã số PLU trên mỗi loại trái cây, tem còn có in xuất xứ như New Zealand, USA, Japan… để bạn dễ dàng biết được loại mình mua được trồng ở đâu.